Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arne Friedrich”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Xem thêm: clean up using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 6:
| fullname = Arne Friedrich
| birthdate = {{birth date and age|1979|05|29|df=y}}
| birthplace = [[Bad Oeynhausen]],
| height = {{convert|1,85|m|ftin|abbr=on}}
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]]
| youthyears1 = 1985–1987
| youthclubs1 = FC Bad Oeynhausen
Dòng 39:
| totalcaps = 347
| totalgoals = 15
| nationalyears1 = 2000–2001 |nationalteam1 = [[
| nationalyears2 = 2002 |nationalteam2 = [[
| nationalyears3 = 2002–2011 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Đức]] |nationalcaps3 = 82 |nationalgoals3 = 1
| medaltemplates =
|