Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Triều Tiên Cao Tông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 66:
 
==Cai trị==
Giai đoạn đầu
 
=== Giai đoạn đầu ===
Cao Tông tên húy là Lý Mệnh Phúc ([[Hangul]]: 이명복; [[Hanja]]: 李命福), sau đổi thành Lý Hi ([[Hangul]]: 이희; [[Hanja]]: 李㷩), là con trai của Hưng Tuyên Đại viện quân Lý Thị Ứng và Ly Hưng phủ đại phu nhân Mẫn thị. Ra đời năm 1852 ở kinh đô Hán Thành, Cao Tông đăng cơ khi mới chỉ là đứa trẻ 11 tuổi khi Triết Tông Đại vương qua đời năm 1863. Do lên ngôi khi còn nhỏ, thân phụ của Cao Tông là Hưng Tuyên Đại viện quân nắm quyền nhiếp chính và quyết định những vấn đề hệ trọng.
 
Sau khi nắm quyền, Hưng Tuyên Đại viện quân khởi xướng và thi hành các chính sách bắt bớ và đàn áp đối với người theo Thiên Chúa giáo cũng như người Tây Dương trên lãnh thổ Triều Tiên. Những sự đàn áp này đã dẫn tới sự xâm lấn và can thiệp của người Pháp và người Mỹ trong các năm 1866 và 1871. Những năm đầu triều đại của Cao Tông, triều đình bắt đầu xây dựng lại Cảnh Phúc cung (Gyeongbok), vốn đã bị phá hủy trong cuộc xâm lược Triều Tiên của Nhật Bản cuối thế kỉ 16. Tuy nhiên, sự kiện đáng chú ý nhất trong thời gian Hưng Tuyên Đại viện quân nắm thực quyền, chính là sự tranh chấp quyền lực giữa các phe phái trong triều, nhất là An Đông Kim thị đã hoàn toàn chấm dứt, sau khi quyền lực phần lớn được thu về trong tay Đại viện quân.
Sau khi nắm quyền, Hưng Tuyên Đại viện quân khởi xướng và thi hành các chính sách bắt bớ và [[Tập tin:Gojong of the Korean Empire.jpg|bélyegkép|200px|thumb|Triều Tiên Cao Tông(1904)]]
 
Năm 1873, Cao Tông đã 21 tuổi và tuyên bố thân chính, Hưng Tuyên Đại viện quân chính thức lui về về năm sau. Ngay sau khi Cao Tông chính thức nắm quyền, vương hậu Minh Thành nhanh chóng trở thành một quyền lực mới trong triều đình, đưa những người họ hàng của mình vào những chức vụ bên cạnh vua. Điều này làm Hưng Tuyên Đại viện quân vô cùng tức giận, một số người trong vương tộc, cũng như một số quan lại thuộc phái Nam nhân, thậm chí đã âm mưu tiến hành chính biến.
 
=== Áp lực từ ngoại bang và những hiệp ứng bất bình đẳng ===
 
Về cuối thế kỉ 19, căng thẳng giữa triều Thanh Trung Quốc và Đế quốc Nhật Bản đang trỗi dậy, trở nên leo thang, cuối cùng đã dẫn đến Chiến tranh Trung-Nhật lần thứ nhất (1894-1895). Phần lớn thời gian của cuộc chiến này đã diễn ra trên lãnh thổ của Triều Tiên. Nhật Bản, sau cuộc Duy tân Minh Trị, áp dụng các biện pháp quân sự tân tiến của phương Tây, đã trở nên lớn mạnh và bắt ép Triều Tiên kí Hiệp ước Giang Hoa năm 1876. Theo đó, Nhật Bản nắm các quyền lợi về đánh bắt hải sản, khai thác quặng sắt cũng như là các tài nguyên khác trên đất Triều Tiên. Điều này dẫn đến sự hiện diện kinh tế ngày càng mạnh mẽ của Nhật Bản trên bán đảo, dẫn đến sự bành trướng của Đế quốc Nhật Bản tại Đông Á sau này.
 
Cuộc xâm lược của thực dân Pháp năm 1866 và Mỹ năm 1871, cùng với vụ tàu chiến Unyo (Vân Dương) của Nhật Bản, đã khiến cho cả triều đình Triều Tiên, trong đó có vua Cao Tông, cảm thấy áp lực ngày càng lớn đang chèn ép lên đất nước.
 
Hiệp ước Giang Hoa, trở thành hiệp ước bất bình đẳng đầu tiên mà Triều Tiên phải kí với ngoại bang, tạo ngoại quyền to lớn cho người Nhật Bản trên lãnh thổ Triều Tiên và đã ép buộc Triều Tiên mở cửa ba hải cảng, bao gồm Busan, Incheon và Wonsan cho tự do buôn bán với ngoại quốc, nhất là Nhật Bản. Sau hiệp ước này, Triều Tiên dần trở thành con mồi ngon cho những thế lực hùng mạnh khác, cũng như dẫn đến sự chiếm đóng hoàn toàn của Nhật Bản sau này. [[Tập tin:Gojong of the Korean Empire.jpg|bélyegkép|200px|thumb|Triều Tiên Cao Tông(1904)]]
 
==Gia đình==