Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Du Tử Lê”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n cập nhật
n nhỏ
Dòng 2:
 
==Tiểu sử ==
Ông sinh năm [[1942]] tại huyện [[Kim Bảng]], tỉnh [[Hà Nam]], miền [[Bắc Việt Nam]].
 
Sau [[Hiệp định Genève, 1954]], Lê Cự Phách [[di cư vào Nam]] cùng với gia đình. Đầu tiên ông định cư ở [[Hội An]], [[Quảng Nam]], sau đó là [[Đà Nẵng]]. Đến năm [[1956]], ông vào [[Sài Gòn]] và theo học trường Trần Lực, trường Chu Văn An, sau cùng là [[Trường Đại học Văn khoa Sài Gòn|Đại học Văn Khoa]].
Dòng 10:
Du Tử Lê từng là [[sĩ quan]] thuộc [[Quân lực Việt Nam Cộng Hòa]], cựu [[phóng viên chiến trường]], thư ký tòa soạn cuối cùng của nguyệt san ''Tiền phong'' (một tạp chí của Quân lực Việt Nam Cộng Hòa), và là giáo sư dạy giờ cho một số trường [[trung học]] Sài Gòn.
 
Năm [[1973]] tại [[Sài Gòn]], ông được trao Giải thưởng Văn chương Toàn quốc, bộ môn Thơ với tác phẩm ''Thơ tình Du Tử Lê'' [[1967]]-[[1972]].
 
Ngày 17 [[tháng 4]] năm [[1975]], Du Tử Lê cùng với [[Mai Thảo]] và [[Phạm Duy]] bị kết án [[tử hình]] vắng mặt trên đài phát thanh của [[Mặt trận giải phóng Miền Nam]] vì có thái độ chống đối [[cộng sản]] quyết liệt. Sau [[sự kiện 30 tháng 4, 1975]], ông tị nạn [[cộng sản]] tại [[Hoa Kỳ]].
 
Hiện ông đang sống ở miền Nam [[California]], tiếp tục nghề viết, và là nhân viên khế ước của [[đài tiếng nói Hoa Kỳ]] từ năm [[1996]]. Ông cũng từng là chủ nhiệm các báo Việt ngữ ''Nhân chứng'', ''Tay Phải'', và ''Văn nghệ'' ở Mỹ Hoa Kỳ.
 
==Ý kiến trong và ngoài nước==