Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Israel”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| Top scorer = [[Mordechai Spiegler]] (33)<ref name="Goals">{{cite web|url=http://eng.football.org.il/NationalTeam/Pages/NationalTeamCaptivate.aspx?NATIONAL_TEAM_ID=3&PAGE_NUM=1|title=The Israel Football Association|publisher=}}</ref>
| Home Stadium = [[Sân vận động Sammy Ofer]]<br> [[Sân vận động Teddy]]
| FIFA Rank = 7084 <small>(74.20174.2019)</small>
| FIFA max = 15
| FIFA max date = 11.2008