Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Israel”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 11:
| Top scorer = [[Mordechai Spiegler]] (33)<ref name="Goals">{{cite web|url=http://eng.football.org.il/NationalTeam/Pages/NationalTeamCaptivate.aspx?NATIONAL_TEAM_ID=3&PAGE_NUM=1|title=The Israel Football Association|publisher=}}</ref>
| Home Stadium = [[Sân vận động Sammy Ofer]]<br> [[Sân vận động Teddy]]
| FIFA Rank =
| FIFA max = 15
| FIFA max date = 11.2008
|