Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Belarus”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 11:
| Top scorer = [[Maksim Romaschenko]] (20)
| Home Stadium = [[Borisov Arena]]
| FIFA Rank =
| FIFA max = 36
| FIFA max date = 2.2011
| FIFA min = 142
| FIFA min date = 3.1994
| Elo Rank = 72
| Elo max = 47
| Elo max date = 17.11.2010
| Elo min = 122
| Elo min date = 1997–1998
| pattern_la1=_belarus1617h|pattern_b1=_belarus1617h|pattern_ra1=_belarus1617h
|