Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arthur Melo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| years2 = 2018–
| clubs2 = [[FC Barcelona|Barcelona]]
| caps2 = 1927
| goals2 = 0
| nationalyears1 = 2013
Dòng 33:
| nationalgoals2 = 0
| medaltemplates =
| club-update = 174 tháng 35 năm 2019
| nationalteam-update = 26 tháng 3 năm 2019
}}
Dòng 45:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|trận đấu diễn ra vào ngày 187 tháng 35 năm 2019}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 82:
|2018–19<ref>{{chú thích web |url=https://www.bdfutbol.com/en/p/j20624.html?temp=2018-19 |title=Arthur: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo 2018–19 |publisher=BDFutbol |accessdate=ngày 9 tháng 9 năm 2018}}</ref>
|[[La Liga]]
|1927||0||6||0||69||0||1{{efn|Xuất hiện tại [[Siêu cúp bóng đá TâySupercopa Bande NhaEspaña]]}}||0||3243||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!5462!!2!!12!!1!!2124!!0!!15!!3||102113!!6
|}
{{notelist}}