Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Hộp thông tin giải phẫu học”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật lại mới nhất theo en:Template:Infobox anatomy (từ 813806342 đến 841663018)
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Sửa lại Cách dính => Bám tận; Nguồn gốc => Nguyên ủy
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 25:
| caption2 = {{{Caption2|{{{caption2|{{{chú thích 2|}}}}}}}}}
 
| header1 = {{#if:{{{Latin|{{{tiếng Latinh|}}}}}}{{{Greek|{{{tiếng Hy Lạp|}}}}}}{{{Part_of|{{{part_of|{{{PartOf|{{{is_part_of|{{{IsPartOf|{{{một phần|}}}}}}}}}}}}}}}}}}{{{CarnegieStage|{{{gđ Carnegie|}}}}}}{{{days|{{{Days|{{{các ngày|}}}}}}}}}{{{system|{{{System|{{{cơ quan|}}}}}}}}}{{{components|{{{Components|{{{thành phần|}}}}}}}}}{{{location|{{{Location|{{{vị trí|}}}}}}}}}{{{Function|{{{function|{{{chức năng|}}}}}}}}}{{{neurotransmitter|{{{chất dẫn truyền tk|}}}}}}{{{morphology|{{{hình thái học|}}}}}}{{{afferents|{{{dẫn vào|}}}}}}{{{efferents|{{{ly tâm|}}}}}}{{{Origins|{{{Origin|{{{origins|{{{origin|{{{nguồnnguyên gốcủy|}}}}}}}}}}}}}}}{{{Insertions|{{{Insertion|{{{insertions|{{{insertion|{{{cáchbám dínhtận|}}}}}}}}}}}}}}}{{{Articulations|{{{Articulation|{{{articulations|{{{khớp|}}}}}}}}}}}}{{{Supplies|{{{cung cấp|}}}}}}{{{DrainsFrom|{{{Drainsfrom|{{{ống dẫn lưu từ|}}}}}}}}}{{{BranchFrom|{{{Branchfrom|{{{nhánh từ|}}}}}}}}}{{{DrainsTo|{{{Drainsto|{{{ống dẫn lưu cho|}}}}}}}}} {{{BranchTo|{{{Branchto|{{{nhánh cho|}}}}}}}}}{{{Artery|{{{artery|{{{động mạch|}}}}}}}}}{{{vein|{{{Vein|{{{tĩnh mạch|}}}}}}}}}{{{nerve|{{{Nerve|{{{dây thần kinh|}}}}}}}}}{{{lymph|{{{Lymph|{{{bạch huyết|}}}}}}}}}{{{Source|{{{source|{{{nguồn|}}}}}}}}}{{{Action|{{{action|{{{hoạt động|}}}}}}}}}{{{Antagonist|{{{cơ đối vận|}}}}}}{{{precursor|{{{Precursor|{{{tiền thân|}}}}}}}}}{{{gives_rise_to|{{{GivesRiseTo|{{{làm phát sinh|}}}}}}}}}|Chi tiết}}
 
| label4 = {{#if:{{{synonym|{{{Synonym|}}}}}}|Từ đồng nghĩa|Từ đồng nghĩa}}<!-- singular/plural -->
Dòng 71:
 
| label17 = {{#switch:{{lc:{{{Type|{{{type|{{{kiểu|}}}}}}}}}}}|
| muscle = [[Thuật ngữ giải phẫu của cơ#CáchBám dínhtậnnguồnnguyên gốcủy|NguồnNguyên gốcủy]]
| #default = NguồnNguyên gốcủy<!-- bone -->
}}
| data17 = {{{Origins|{{{Origin|{{{origins|{{{origin|{{{nguồnnguyên gốcủy|}}}}}}}}}}}}}}}
 
| label18 = Ống dẫn lưu từ<!-- vein, lymph -->
Dòng 93:
 
| label22 = {{#switch:{{lc:{{{Type|{{{type|{{{kiểu|}}}}}}}}}}}|
| muscle = [[Thuật ngữ giải phẫu của cơ#CáchBám dínhtậnnguồnnguyên gốcủy|CáchBám dínhtận]]
| #default = CáchBám dínhtận<!-- bone -->
}}
| data22 = {{{Insertions|{{{Insertion|{{{insertions|{{{insertion|{{{cáchbám dínhtận|}}}}}}}}}}}}}}}
 
| label23 = Khớp<!-- bone -->
Dòng 204:
}}<div style="text-align: right;"><small class="noprint">&#91;[[d:{{#gọi:Wikidata|pageId}}|sửa trên Wikidata]]]</small></div>
 
}}{{main other|{{#gọi:Check for unknown parameters|check|unknown=[[Thể loại:Bản mẫu hộp thông tin giải phẫu học sử dụng các tham số không được hỗ trợ|_VALUE_{{PAGENAME}}]]|preview=Trang sử dụng [[Bản mẫu:Hộp thông tin giải phẫu học]] có tham số "_VALUE_" không định rõ|ignoreblank=y| acronym | Acronym | action | Action | afferents | Alt | alt | alt2 | Alt2 | Antagonist | artery | Artery | Articulation | articulations | Articulations | blood | Blood | Branchfrom | BranchFrom | Branchto | BranchTo | Caption | caption | caption2 | Caption2 | CarnegieStage | components | Components | days | Days | Decussation | DrainsFrom | Drainsfrom | Drainsto | DrainsTo | efferents | FiberType | FMA | From | function | Function | gives_rise_to | GivesRiseTo | Greek | Image | image | image_size | Image2 | image2 | image2_size | Innervates | Insertion | insertion | insertions | Insertions | is_part_of | IsPartOf | Latin | Location | location | Lymph | lymph | morphology | Name | name | nerve | Nerve | neurotransmitter | Origin | origin | origins | Origins | part_of | Part_of | PartOf | precursor | Precursor | pronunciation | Pronunciation | Source | source | Supplies | synonym | Synonym | Synonyms | synonyms | System | system | TA98 | TE | TH | To | type | Type | Vein | vein | Width | Width2 | từ vt từ cđ | hoạt động | dẫn vào | cơ đối vận | động mạch | khớp | máu | nhánh từ | nhánh cho | chú thích | chú thích 2 | gđ Carnegie | thành phần | các ngày | ống dẫn lưu từ | ống dẫn lưu cho | ly tâm | kiểu sợi | từ | chức năng | làm phát sinh | tiếng Hy Lạp | hình | cỡ hình | hình 2 | cỡ hình 2 | phân bố dtk | cáchbám dínhtận | một phần | tiếng Latinh | vị trí | bạch huyết | hình thái học | tên | dây thần kinh | chất dẫn truyền tk | nguồnnguyên gốcủy | tiền thân | phát âm | nguồn | cung cấp | cơ quan | kiểu | tĩnh mạch | chiều rộng | chiều rộng 2 }}}}<noinclude>
{{tài liệu}}
<!-- Add categories to the /doc subpage, not here! -->