Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kyle Walker”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 38:
| years7 = 2017–
| clubs7 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps7 = 5765
| goals7 = 1
| nationalyears1 = 2009
Dòng 52:
| nationalcaps3 = 46
| nationalgoals3 = 0
| pcupdate = 13 tháng 35 năm 2019
| ntupdate = 25 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 74:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 1220 tháng 34 năm 2019.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 158:
|2018–19
|Premier League
|2529||1||24||0||3||1||810||0||1||0||3947||2
|-
!colspan=2|Total
!5761||1||57||0||9||1||1517||0||1||0||8795||2
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!312316||6||2224||1||17||1||4345||0||4||0||398406||8
|}