Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrey Lunyov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
| years4 = 2015 | clubs4 = [[F.K. Saturn Ramenskoye|Saturn Moskva Oblast]] | caps4 = 4 | goals4 = 0
| years5 = 2015–2016 | clubs5 = [[F.K. Ufa]] | caps5 = 10 | goals5 = 0
| years6 = 2017– | clubs6 = [[F.K. Zenit St. Petersburg|Zenit St. Petersburg]] | caps6 = 5059 | goals6 = 0
| nationalyears1 = 2017– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga|Nga]] | nationalcaps1 = 7 | nationalgoals1 = 0
| pcupdate = 1726 tháng 35 năm 2019
| ntupdate = 21 tháng 3 năm 2019
}}
Dòng 35:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1326 tháng 5 năm 20182019}}
{|class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 93:
!10!!0!!1!!0!!0!!0!!11!!0
|-
|rowspan=34|[[F.K. Zenit Sankt Peterburg]]
|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga 2016–17|2016–17]]
|rowspan=23|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga]]
|10||0||colspan=2|–||colspan=2|–||10||0
|-
|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga 2017–18|2017–18]]
|20||0||0||0||11||0||31||0
|-
|[[Giải bóng đá ngoại hạng Nga 2018–19|2018–19]]
|29||0||1||0||12||0||42||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!3059!!0!!01!!0!!1123!!0!!4183!!0
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!101130!!0!!45!!0!!1123!!0!!116158!!0
|-
|}