Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mikhail Gordeichuk”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7:
| birth_place = [[Saran, Kazakhstan|Saran]], [[Kazakh SSR]]
| height = {{Height|m=1,76}}
| currentclub = [[FC
| clubnumber =
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ tấn công]]
Dòng 18:
| years5 = 2012 | clubs5 = → [[FC Belshina Bobruisk|Belshina Bobruisk]] (mượn) | caps5 = 22 | goals5 = 3
| years6 = 2013 | clubs6 = [[FC Belshina Bobruisk|Belshina Bobruisk]]| caps6 = 31 | goals6 = 9
| years7 =
| years8 = 2019– | clubs8 = [[FC Tobol|Tobol Kostanay]] | caps8 = | goals8 =
| nationalyears1 = 2009–2011
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Belarus|U-21 Belarus]]
|