Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dávid Hancko”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14:
| years1 = 2014–2015 | clubs1 = → [[MŠK Žilina|Žilina II]] (mượn) | caps1 = 18 | goals1 = 4
| years2 = 2016–2018 | clubs2 = [[MŠK Žilina|Žilina]] | caps2 = 35 | goals2 = 3
| years3 = 2018– | clubs3 = [[ACF Fiorentina|Fiorentina]] | caps3 =
| nationalyears1 = 2017– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Slovakia|U-21 Slovakia]] | nationalcaps1 = 9 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2018– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia|Slovakia]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 24 tháng 3 năm 2019
}}
|