Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marek Hamšík”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years2 = 2004–2007 | clubs2 = [[Brescia Calcio|Brescia]] | caps2 = 65 | goals2 = 10
| years3 = 2007–2019 | clubs3 = [[S.S.C. Napoli|Napoli]] | caps3 = 408 | goals3 = 100
| years4 = 2019– | clubs4 = [[Đại Liên Nghị Phượng]] | caps4 = 16 | goals4 = 0
| nationalyears1 = 2003–2004 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Slovakia|U-17 Slovakia]] | nationalcaps1 = 6 | nationalgoals1 = 3
| nationalyears2 = 2005–2006 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Slovakia|U-19 Slovakia]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2006–2007 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Slovakia|U-21 Slovakia]] | nationalcaps3 = 2 | nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2007– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia|Slovakia]] | nationalcaps4 = 113 | nationalgoals4 = 22
| club-update = ngày 328 tháng 34 năm 2019
| nationalteam-update = ngày 24 tháng 3 năm 2019
}}
Dòng 35:
==Thống kê==
===Câu lạc bộ===
{{updated|330 tháng 3 năm 2019.}}<ref>{{chú thích web |url=http://www.sscnapoli.it/web/listplayer.aspx |title=Marek Hamsik |publisher=SSC Napoli|accessdate=ngày 21 tháng 2 năm 2012}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 115:
|2019
|[[Chinese Super League]]
|13||0||0||0||colspan=2|—||colspan=2|—||13||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!13||0||0||0||0||0||0||0||13||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!480482||111||39||7||80||16||2||0||601603||134
|}