Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Joe Allen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| years2 = 2008 |clubs2 = → [[Wrexham F.C.|Wrexham]] (mượn) |caps2 = 2 |goals2 = 1
| years3 = 2012–2016 |clubs3 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] |caps3 = 91 |goals3 = 4
| years4 = 2016– |clubs4 =[[Stoke City F.C.|Stoke City]] |caps4 = 110118 |goals4 = 14
| nationalyears1 = 2005–2006| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Wales|U-17 Wales]]|nationalcaps1 = 10| nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2006–2007| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Wales|U-19 Wales]] | nationalcaps2 = 4| nationalgoals2 = 0
Dòng 28:
| nationalyears4 = 2009–| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Wales|Wales]]| nationalcaps4 = 49 | nationalgoals4 = 2
| nationalyears5 = 2012 | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá Olympic Vương quốc Anh|Vương quốc Anh]]| nationalcaps5 = 6| nationalgoals5 = 1
| pcupdate = 165 tháng 35 năm 2019
| ntupdate = 24 tháng 3 năm 2019
}}
Dòng 35:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 165 tháng 35 năm 2019.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 113:
|2018–19
|Championship
|3846||6||0||0||0||0||colspan=2|—||3846||6
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!110118!!14!!2!!0!!3!!2!!colspan=2|—!!115123!!16
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!330338!!26!!22!!2!!17!!2!!30!!1!!399407!!31
|}