Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Péter Gulácsi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 54:
| years9 = 2015–
| clubs9 = [[RB Leipzig|Leipzig]]
| caps9 = 106113
| goals9 = 0
| nationalyears1 = 2007 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Hungary|U-17 Hungary]] |nationalcaps1 = 4 |nationalgoals1 = 0
Dòng 61:
| nationalyears4 = 2009–2012 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hungary|U-21 Hungary]] |nationalcaps4 = 26 |nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2014– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary|Hungary]] |nationalcaps5 = 25 |nationalgoals5 = 0
| pcupdate = 1711 tháng 35 năm 2019
| ntupdate = 24 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 83:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|ngày 1118 tháng 105 năm 20182019}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 161:
|2017–18||33||0||2||0||colspan="2"|–||12||0||colspan="2"|–||47||0
|-
|2018–19||733||0||15||0||colspan="2"|–||1||0||colspan="2"|–||939||0
|-
!Tổng cộng
!87113!!0!!59!!0!!colspan="2"|—!!13!!0!!colspan="2"|—!!105135!!0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!204230!!0!!1519!!0!!38!!0!!20!!0!!02!!0!!259=289!!0
|}