Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Filip Holender”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
| youthyears2 = 2007–2009 | youthclubs2 = [[FK Radnički 1923|Radnički Kragujevac]]<ref>[http://www.kgsport.info/kragujevcanin-filip-holender-umesto-u-srpskom-igra-u-madarskom-dresu/ Kragujevčanin Filip Holender umesto u srpskom igra u mađarskom dresu] at Kragujevački sport</ref>
| youthyears3 = 2009–2013 | youthclubs3 = [[Budapest Honvéd|Honvéd]]
| years1 = 2013– | clubs1 = [[Budapest Honvéd|Honvéd]] | caps1 = 150151 | goals1 = 2426
| pcupdate = {{date|20182019-3-916}}
| nationalyears1 = 2014–2016 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hungary|U-21 Hungary]] | nationalcaps1 = 4 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2018– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary|Hungary]] | nationalcaps2 = 2 | nationalgoals2 = 0
Dòng 65:
|-
|[[Nemzeti Bajnokság I 2018–19|2018–19]]
|2425||1012||01||01||-||-||4||2||2830||1215
|-
|- style="font-weight:bold; background-color:#eeeeee;"
|Tổng||150151||2426||1819||67||9||0||7||5||184186||3538
|- style="font-weight:bold; background-color:#eeeeee;"
|rowspancolspan="12" valign="top"|'''Tổng cộng sự nghiệp'''
|'''150151'''||'''2426'''||'''1819'''||'''67'''||'''9'''||'''0'''||'''7'''||'''5'''||'''184186'''||'''3538'''
|
|'''150'''||'''24'''||'''18'''||'''6'''||'''9'''||'''0'''||'''7'''||'''5'''||'''184'''||'''35'''
|}