Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luka Modrić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 34:
| years5 = 2012–
| clubs5 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps5 = 193200
| goals5 = 12
| nationalyears1 = 2001
Dòng 60:
| nationalgoals5 = 2
| nationalgoals6 = 15
| club-update = 1119 tháng 105 năm 20182019
| nationalteam-update = 24 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 157:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
Số liệu thống kê chính xác tới ngày 1619 tháng 35 năm 2019.
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 242:
|-
|[[La Liga 2018–19|2018–19]]
|2734||3||3||0||9||1||3946||4
|-
|!colspan="2"|'''Tổng cộng'''
!193200!!12!!25!!0!!78!!5!!296303!!17
|-
!colspan="2" | '''Tổng cộng sự nghiệp'''
!454461!!4363!!60!!4!!109!!11!!623630!!78
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm các cúp như Croatian Cup, Croatian Supercup, [[FA Cup]], [[Football League Cup]], [[Copa del Rey]] và [[Supercopa de España]].</small>