Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ivan Rakitić”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 25:
| years2 = 2007–2011 | clubs2 = [[FC Schalke 04|Schalke 04]] | caps2 = 97 | goals2 = 12
| years3 = 2011–2014 | clubs3 = [[Sevilla FC|Sevilla]] | caps3 = 117 | goals3 = 27
| years4 = 2014– | clubs4 = [[FC Barcelona|Barcelona]] | caps4 =
| nationalyears1 = 2006–2007 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Sĩ|Thụy Sĩ U21]] | nationalcaps1 = 4 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2009–2010 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Croatia|Croatia U21]] | nationalcaps2 = 4 | nationalgoals2 = 2
| nationalyears3 = 2007– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia|Croatia]] | nationalcaps3 = 104 | nationalgoals3 = 15
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 24 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 52:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 127:
|-
|2018–19
|
|-
!Tổng cộng
!
|-
! colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}
|