Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Emil Forsberg”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years2 = 2009 | clubs2 = → Medskogsbron BK (cho mượn) | caps2 = 2 | goals2 = 2
| years3 = 2013–2015 | clubs3 = [[Malmö FF]] | caps3 = 57 | goals3 = 19
| years4 = 2015– | clubs4= [[RB Leipzig]] | caps4 = 109117 | goals4 = 1922
| nationalyears1 = 2009–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia U-19 Thụy Điển|U-19 Thụy Điển]] | nationalcaps1 = 8 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2014– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|Thụy Điển]] | nationalcaps2 = 43 | nationalgoals2 = 7
| club-update = 1719.35.2019
| ntupdate = 23.3.2019
}}
Dòng 37:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1223 tháng 114 năm 20182019.}}
 
{| class="wikitable" Style="text-align: center"
Dòng 71:
|2017–18||21||2||1||1||7||2||1||0||30||5
|-
|2018–19||616||13||13||12||5||1||0||0||1224||36
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!103113!!1921!!57!!23!!1216!!3!!1!!0!!121137!!2427
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp!!259269!!6466!!2022!!78!!3034!!7!!6!!3!!315331!!8184
|}