Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nicușor Bancu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years1 = 2011–2012 | clubs1 = [[FC Olt Slatina (2009)|Olt Piatra-Olt]] | caps1 = 15 | goals1 = 1
| years2 = 2012–2014 | clubs2 = [[ACS Inter Olt Slatina|Olt Slatina]] | caps2 = 53 | goals2 = 7
| years3 = 2014– | clubs3 = [[CS Universitatea Craiova|Universitatea Craiova]] | caps3 = 140147 | goals3 = 1314
| nationalyears1 = 2017–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia România|România]]
| nationalcaps1 = 9
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate = {{date|2019-35-1519}}
| ntupdate = {{date|2019-3-26}}
}}