Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Martin Ødegaard”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
| years5 = 2018–
| clubs5 = → [[SBV Vitesse]] (mượn)
| caps5 = 2331
| goals5 = 58
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Na Uy|U-17 Na Uy]]
| nationalyears1 = 2014
Dòng 45:
| nationalcaps3 = 16
| nationalgoals3 = 0
| club-update = 1716 tháng 35 năm 2019
| nationalteam-update = 26 tháng 3 năm 2019
}}
Dòng 87:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1721 tháng 35 năm 2019}}<ref>{{chú thích web|title=Martin Ødegaard|url=http://www.altomfotball.no/element.do?cmd=player&personId=285495|work=Alt om Fotball|publisher=TV2|accessdate=ngày 9 tháng 2 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích web|title=NIFS profile|url=http://www.nifs.no/personprofil.php?person_id=114425|publisher=NIFS|accessdate=ngày 9 tháng 2 năm 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 127:
|rowspan="5"|[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|[[La Liga 2014–15|2014–15]]
|rowspan="34"|[[La Liga]]
|1||0||0||0||0||0||0||0||1||0
|-
Dòng 156:
|[[Eredivisie 2018–19|2018–19]]
|rowspan="1"|Eredivisie
|2331||58||34||2||colspan=2|—||02||01||2637||711
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!2333!!59!!34!!2!!0!!0!!02!!01!!2637!!711
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!143151!!1821!!89!!2!!1!!0!!68!!12!!158169!!2024
|}