Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Łukasz Fabiański”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
| years3 = 2007–2014 |clubs3 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]] |caps3 = 32 |goals3 = 0
| years4 = 2014–2018 |clubs4 = [[Swansea City A.F.C.|Swansea City]] |caps4 = 149 |goals4 = 0
| years5 = 2018– |clubs5 = [[West Ham United F.C.|West Ham United]] |caps5 =
| nationalyears1 = 2006– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan|Ba Lan]] |nationalcaps1 = 48 |nationalgoals1 = 0
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 11 tháng 10 năm 2018}}
Dòng 34:
==Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ==
<!-- NOTE: when updating stats, update the infobox too! -->
''Tính đến ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 116:
|[[West Ham United F.C.|West Ham United]]
|2018–19<ref name=sb1819>{{soccerbase season|43797|2018|name=Lukasz Fabianski|accessdate=9 August 2018}}</ref>
|
|-
! colspan="2" | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|