Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cătălin Carp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
| years5 = 2017–
| clubs5 = [[F.K. Ufa]]
| caps5 = 3043
| goals5 = 12
| nationalyears1 = 2012
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Moldova|U-19 Moldova]]
Dòng 45:
| nationalcaps3 = 24
| nationalgoals3 = 1
| pcupdate = 1126 tháng 115 năm 20182019
| ntupdate = 25 tháng 3 năm 2019
}}