Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Scott McTominay”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 15:
| clubs1 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| years1 = 2017–
| caps1 =
| goals1 =
| nationalyears1 = 2018–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland|Scotland]]
| nationalcaps1 = 7
| nationalgoals1 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 24 tháng 3 năm 2019
}}'''Scott Francis McTominay'''<ref>{{Chú thích web|url=http://sport.bild.de/fussball/pe419408/scott-mctominay/|tiêu đề=Scott McTominay profile|ngày truy cập=ngày 30 tháng 8 năm 2017|nhà xuất bản=Bild}}</ref> (sinh ngày 8 tháng 12 năm 1996)<ref>{{Chú thích web|url=https://www.11v11.com/players/scott-mctominay-255193/|tiêu đề=Scott McTominay|ngày truy cập=ngày 30 tháng 8 năm 2017|website=11v11.com|nhà xuất bản=AFS Enterprises}}</ref> là một [[Bóng đá|cầu thủ bóng đá]] chơi ở vị trí [[Tiền vệ (bóng đá)|t]]<nowiki/>iền vệ trung tâm cho [[Manchester United F.C.|Manchester United]] và là thành viên của [[đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland]].
Dòng 48:
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center; margin-bottom: 10px;"
! rowspan="2" |Câu lạc bộ
Dòng 84:
|2018–19
|Premier League
|
|-
! colspan="3" |Tổng sự nghiệp
!
|}
|