Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Marcus Joseph”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:06.5731589 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = 1.77m
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ tấn công]]/[[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[CentralGokulam F.C.Kerala FC]]
| clubnumber = 997
| years1 = {{0|0000}}–2010
| clubs1 = [[United Petrotrin F.C.]]
Dòng 24:
| caps4 = 43
| goals4 = 31
| clubs5 = [[Central F.C.]]
| years5 = 2015–2015–2017
| caps5 = 25+
| goals5 = 15
| clubs6 = [[W Connection F.C.|W Connection]]
| years6 = 2017–2018
| caps6 = 36
| goals6 = 26
| clubs7 = [[Gokulam Kerala FC]]
| years7 = 2019–
| caps7 = 9
| goals7 = 7
| nationalyears1 = 2009–2011
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Trinidad và Tobago|U-20 Trinidad và Tobago]]