Khác biệt giữa bản sửa đổi của “David Pavelka”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 13:
| years2 = 2011–2012 |clubs2 = → [[1. FC Slovácko|Slovácko]] (mượn) |caps2 = 22 |goals2 = 4
| years3 = 2013–2016 |clubs3 = [[FC Slovan Liberec|Slovan Liberec]] |caps3 = 76 |goals3 = 15
| years4 = 2016– |clubs4 = [[Kasımpaşa Spor Kulübü|Kasımpaşa]] |caps4 =
| nationalyears1 = 2012 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Cộng hòa Séc|U-21 Cộng hòa Séc]] | nationalcaps1 = 5 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2015– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Séc|Cộng hòa Séc]] | nationalcaps2 = 20 | nationalgoals2 = 1
| pcupdate = 21 tháng
| ntupdate = 26 tháng 3 năm 2019
}}
|