Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mateo Kovačić”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Di chuyển từ Category:Cầu thủ Serie A đến Category:Cầu thủ bóng đá Serie A dùng Cat-a-lot |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 16:
| years2 = 2013–2015 | clubs2 = [[Inter Milan|Internazionale]] | caps2 = 80 | goals2 = 5
| years3 = 2015– | clubs3 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps3 = 73 | goals3 = 1
| years4 = 2018– | clubs4 = → [[Chelsea F.C.|Chelsea]] (mượn) | caps4 =
| nationalyears1 = 2008
| nationalteam1 = U14 Croatia | nationalcaps1 = 2 | nationalgoals1 = 1
Dòng 29:
| nationalyears6 = 2013–
| nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia|Croatia]] | nationalcaps6 = 50 | nationalgoals6 = 1
| pcupdate =
| ntupdate = 21 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 51:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 97:
|-
|align=center|[[Chelsea F.C.|Chelsea]] (mượn)
|2018–19||
|-
! colspan="2" |Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|