Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Emerson Palmieri”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
| nationalcaps2 = 2
| nationalgoals2 = 0
| club-update = 25 tháng 4 năm 20182019
| ntupdate = 20 tháng 10 năm 2018
}}
Dòng 67:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|ngày 929 tháng 5 năm 2019}}<ref>{{Soccerway|emerson-palmieri-dos-santos/180822|accessdate=19 January 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center"
Dòng 125:
|-
|2018–19
|10||0||colspan="2"|—||1||0||5||1||1011||0||colspan="2"|—||2627||1
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!15!!0!!colspan="2"|—!!3!!0!!5!!1!!1011!!0!!colspan="2"|—!!3334!!1
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!76!!2!!12!!2!!12!!0!!5!!1!!1718!!1!!colspan="2"|—!!122123!!6
|}