Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Emerson Palmieri”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 37:
| nationalcaps2 = 2
| nationalgoals2 = 0
| club-update = 25 tháng 4 năm
| ntupdate = 20 tháng 10 năm 2018
}}
Dòng 67:
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center"
Dòng 125:
|-
|2018–19
|10||0||colspan="2"|—||1||0||5||1||
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!15!!0!!colspan="2"|—!!3!!0!!5!!1!!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!76!!2!!12!!2!!12!!0!!5!!1!!
|}
|