Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mohamed Elneny”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
| years2 = 2012 | clubs2 = -> [[FC Basel|Basel]] (mượn) | caps2 = 15 | goals2 = 0
| years3 = 2013–2015 | clubs3 = [[FC Basel|Basel]] | caps3 = 76 | goals3 = 5
| years4 = 2016– | clubs4 = [[Arsenal F.C|Arsenal]] | caps4 =
| nationalyears1 = 2011– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ai Cập|Ai Cập]]
| nationalcaps1 = 70 | nationalgoals1 = 6
| pcupdate =
| ntupdate = 16 tháng 11 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 62:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 123:
|2018–19
|Premier League
|
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|