Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Axel Méyé”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = 1,76m
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[ParisQadsia FCSC|Al-Qadsia]]
| clubnumber = 911
| youthyears1 =
| youthclubs1 =
Dòng 16:
| years3 = 2016–2017 | clubs3 = [[Eskişehirspor]] | caps3 = 41 | goals3 = 6
| years4 = 2017–2018 | clubs4 = [[Manisaspor]] | caps4 = 15 | goals4 = 4
| years5 = 2018–2018 | clubs5 = [[Paris FC]] | caps5 = 1 | goals5 = 0
| years6 = 2018- | clubs6 = [[Qadsia SC|Al-Qadsia]] | caps6 = | goals6 =
| nationalyears1 =
| nationalteam1 = [[Gabon national U-20 football team|Gabon U-20]] | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2012–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Gabon|Gabon]] | nationalcaps2 = 1725 | nationalgoals2 = 1
| medaltemplates =
| club-update = 8 tháng 8 năm 2018
| nationalteam-update = 1223 tháng 103 năm 20182019
}}