Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Teenage Hadebe”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 16:
| years3 = 2016–2017 |clubs3 = [[Chicken Inn F.C.|Chicken Inn]] |caps3 = |goals3 =
| years4 = 2017– |clubs4 = [[Kaizer Chiefs F.C.|Kaizer Chiefs]] |caps4 = 13 |goals4 = 1
| nationalyears1 = 2016– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Zimbabwe|Zimbabwe]] |nationalcaps1 =
| medaltemplates =
| club-update = 6 tháng 5 năm 2018
| nationalteam-update =
}}
Dòng 31:
==Thống kê sự nghiệp==
===Quốc tế===
{{updated|26 tháng
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 37:
!National team!!Năm!!Số trận!!Bàn thắng
|-
|rowspan="
|2016||8||4
|-
Dòng 44:
|2018||5||0
|-
|2019||2||0
! colspan=2|Tổng cộng!!16!!4▼
|-
|}
|