Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khoa và chuyên khoa (y học)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 21:
|-
! Khoa!! Có thể là chuyên khoa của|| Độ tuổi bệnh nhân !! Chuyên về Chẩn đoán (D) hay trị liệu (T)|| Ngoại khoa (S) hay nội khoa (I) || Dựa trên cơ quan (O) hay dựa trên kỹ thuật (T)
|-
|Hồi sức tích cực
|Gây mê
Cấp cứu
 
Nội khoa
|Mọi lứa tuổi
|T
|Cả hai
|Cả hai
|-
| [[Bệnh lý học]] || - || Mọi lứa tuổi || D ||Không thuộc cả hai || T
|-
|Y học không gian
|Y học gia đình
|Mọi lứa tuổi
|Cả hai
|Không thuộc cả hai
|Không thuộc cả hai
|-
| Bệnh truyền nhiễm || Nội khoa || Tùy nước || T & D || I || Không thuộc cả hai
Hàng 28 ⟶ 45:
| [[Chấn thương chỉnh hình]] || Ngoại tổng quát || Mọi lứa tuổi || T || S || O
|-
| [[Gây mê]] || -Y học gia đình || Mọi lứa tuổi || T || ICả or Shai || TCả hai
|-
| [[Khoa tâm thần|Tâm thần]] || NộiY khoahọc gia đình || NgườiMọi lứa lớntuổi || TS || I || T
|-
| [[Bệnh tâm thần|Khoa tâm thần và tâm lý trị liệu cho trẻ em và trẻ mới lớn]] || - || Nhi || T || I || O
|-
|Y học thể thao
| [[Lão]] || Nội khoa || Lão || T || I || Đa ngành
|Y học gia đình
|Mọi lứa tuổi
|Cả hai
|Không thuộc cả hai
|Đa ngành
|-
|Sức khỏe cộng đồng
|Y học gia đình
|Mọi lứa tuổi
|Không thuộc cả hai
|Không thuộc cả hai
|T
|-
|[[Lão]]|| Y học gia đình
Nội khoa
| [[Lão]] || Nội khoa || Lão || T || I || Đa ngành
|-
| [[Miễn dịch học|Dị ứng và miễn dịch học]] || Nhi khoa hay nội khoa || Mọi lứa tuổi || Cả hai || I || O
|-
|Y học nghề nghiệp
|Y học gia đình
Nội khoa
|Người lớn
|T
|I
|Đa ngành
|-
|[[Chăm sóc giảm nhẹ]]
|Y học gia đình
Nội khoa
 
Nhi khoa
|Mọi lứa tuổi
|Cả hai
|Không thuộc cả hai
|Không thuộc cả hai
|-
| [[Ngoại nhi]] || Ngoại tổng quát || Nhi || T || S || O
Hàng 72 ⟶ 123:
| [[Phổi]] || Nội khoa || Người lớn || T || I || O
|-
| Sản phụ khoa || -Sản phụ khoa || Mọi lứa tuổi || T || S || O
|-
| [[Sơ sinh]] || Nhi khoa || Trẻ sơ sinh || T || I || Không thuộc cả hai
Hàng 97 ⟶ 148:
|-
| [[Vi sinh học]] || - || Mọi lứa tuổi || D || I || T
|-
| Hồi sức cấp cứu || Y học gia đình || Mọi lứa tuổi || Cả hai ||Cả hai
|Cả hai
|-
| [[Y hạt nhân]] || - || Mọi lứa tuổi || D & T || I || T
Hàng 109 ⟶ 163:
|-
| [[Neuroradiology]] || Radiology || Mọi lứa tuổi || D & T || I || Cả hai
|-
| [[Emergency Medicine]] || Anaesthetics || Mọi lứa tuổi || T & D || I || O & T
|-
| [[Oral and Maxillofacial Surgery]] || Nhiều || Mọi lứa tuổi || T || S || O