Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hải Phòng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| kinh độ = 106.6825
| biệt danh = Thành phố Cảng, <br>Thành phố Hoa Phượng Đỏ
| diện tích = 1.565561,8 km²
| dân số = 1.997.700<!-- MỜI DẪN NGUỒN KHI CẬP NHẬT --> người <ref name="Diện tích, dân số">{{chú thích web|title=Niên giám thống kê tóm tắt 2017|url=http://www.gso.gov.vn/Modules/Doc_Download.aspx?DocID=23470|page=49|publisher=Tổng cục Thống kê Việt Nam|accessdate=ngày 1 tháng 6 năm 2019}}</ref>
| dân số = 2.352.000 người
| thời điểm dân số = 20192017
| dân số thành thị = 1.164.240 người (49,5%)
| dân số nông thôn = 1.187.760 người (50,5%)
| mật độ dân số = 1.503279 người/km²
| giấu bản đồ mặc định = có
| bản đồ 1 = Hai Phong in Vietnam.svg