Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Abel Xavier”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox football biography
{{Sơ khai Bồ Đào Nha}}
| name = FaisalAbel Xavier
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 2
| image =
| name = Faisal Xavier
| fullname = Abel Luís da Silva Costa Xavier
| image =
| birth_date = {{Birth date and age|df=y|1972|11|30}}
| fullname = Abel Luís da Silva Costa Xavier
|birth_place = [[Nampula]], [[Mozambique thuộc Bồ Đào Nha|Mozambique]]
| birth_date = {{Birth date and age|df=y|1972|11|30}}
| height = {{convert|1,91.89|m|ftin|abbr=on}}
| cityofbirth = [[Nampula]]
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)#Hậu vệ cánh|Hậu vệ cánh]]
| countryofbirth = [[Mozambique]]
|currentclub = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Mozambique|Mozambique]] (huấn luyện viên)
| height = {{convert|1,91|m|ftin|abbr=on}}
|years1 = 1990–1993 | clubs1 = [[C.F. Estrela da Amadora|Estrela da Amadora]] | caps1 = 85 | goals1 = 5
| currentclub =
|years2 = 1993–1995 | clubs2 = [[S.L. Benfica]] | caps2 = 45 | goals2 = 4
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)#Hậu vệ cánh|Hậu vệ cánh]]
|years3 = 1995–1996 | clubs3 = → [[S.S.C. Bari|Bari]] (mượn) | caps3 = 8 | goals3 = 0
| years1 = 1990–1993 | years2 = 1993–1995 | years3 = 1995–1996 | years4 = 1996–1998 | years5 = 1998–1999 | years6 = 1999–2002 | years7 = 2002–2003 | years8 = 2003 | years9 = 2003–2004 | years10 = 2005 | years11 = 2005–2007 | years12 =2007–2008
|years4 = 1996–1998 | clubs4 = [[Real Oviedo]] | caps4 = 58 | goals4 = 0
| clubs1 = [[C.F. Estrela da Amadora|Estrela da Amadora]] | clubs2 = [[S.L. Benfica|Benfica]] | clubs3 = [[AS Bari|Bari]] | clubs4 = [[Real Oviedo]] | clubs5 = [[PSV Eindhoven|PSV]] | clubs6 = [[Everton F.C.|Everton]] | clubs7 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] | clubs8 = → [[Galatasaray S.K. (football team)|Galatasaray]] (cho mượn) | clubs9 = [[Hannover 96]] | clubs10 = [[A.S. Roma|Roma]] | clubs11 = [[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]] | clubs12 =[[Los Angeles Galaxy]]
|years5 = 1998–1999 | clubs5 = [[PSV Eindhoven]] | caps5 = 19 | goals5 = 2
| caps1 = 85 | goals1 = 5 | caps2 = 45 | goals2 = 4 | caps3 = 8 | goals3 = 0 | caps4 = 58 | goals4 = 0 | caps5 = 19 | goals5 = 2 | caps6 = 43 | goals6 = 0 | caps7 = 14 | goals7 = 1 | caps8 = 11 | goals8 = 0 | caps9 = 5 | goals9 = 0 | caps10 = 3 | goals10 = 0 | caps11 = 18 | goals11 = 1 | caps12 = 21 | goals12 = 0
|years6 = 1999–2002 | clubs6 = [[Everton F.C.|Everton]] | caps6 = 43 | goals6 = 0
| totalcaps = 330 | totalgoals = 13
|years7 = 2002–2003 | clubs7 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]] | caps7 = 14 | goals7 = 1
| nationalyears1 = 1993–2002
|years8 nationalteam1= 2003 | clubs8 = [[ĐộiGalatasaray tuyểnS.K. (bóng đá)|Galatasaray]] quốc(mượn) gia| Bồcaps8 Đào= 11 Nha|Bồ Đàogoals8 Nha]]= 0
|years9 = 2003–2004 | clubs9 = [[Hannover 96]] | caps9 = 5 | goals9 = 0
| nationalcaps1 = 20 | nationalgoals1 = 2
|years10 = 2005 | clubs10 = [[A.S. Roma|Roma]] | caps10 = 3 | goals10 = 0
| medaltemplates =
|years11 = 2005–2006 | clubs11 = [[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]] | caps11 = 4 | goals11 = 0
{{MedalCountry|{{POR}}}}
|years12 = 2006–2007 | clubs12 = [[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]] | caps12 = 14 | goals12 = 1
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
|years13 = 2007–2008 | clubs13 = [[LA Galaxy]] | caps13 = 21 | goals13 = 0
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới|U-17 World Cup]]}}
| totalcaps = 330 | totalgoals = 13
{{MedalBronze|[[Giải vô địch bóng đá U-16 thế giới 1987|Scotland 1987]]|[[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bồ Đào Nha|Đồng đội]]}}
|nationalyears1 = 1988–1989 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bồ Đào Nha|U-16 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps1 = 14 |nationalgoals1 = 1
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới|U-20 World Cup]]}}
{{medalGold|[[Giảinationalyears2 = địch1989 bóng đá U-20 thế giới 1991|Bồnationalteam2 Đào= Nha 1991]]|[[Đội tuyển bóng đá U-2017 quốc gia Bồ Đào Nha|ĐộiU-17 bóngBồ Đào Nha]]}} | nationalcaps2 = 6 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 1988–1990 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Bồ Đào Nha|U-18 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps3 = 9 |nationalgoals3 = 0
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu|U-19 châu Âu]]}}
{{MedalSilver|[[Giảinationalyears4 = địch1990–1991 bóng đá U-19 châu Âu 1990|Hungarynationalteam4 = 1990]]|[[Đội tuyển bóng đá U-1920 quốc gia Bồ Đào Nha|ĐồngU-20 độiBồ Đào Nha]]}} | nationalcaps4 = 9 |nationalgoals4 = 0
|nationalyears5 = 1991–1994 |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U-21 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps5 = 21 |nationalgoals5 = 1
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu|U-21 châu Âu]]}}
{{MedalSilver|[[U-21nationalyears6 Euro= 1994|Pháp1993–2002 1994]]|nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|ĐồngBồ độiĐào Nha]]}} |nationalcaps6 = 20 |nationalgoals6 = 2
|manageryears1 = 2013 | managerclubs1 = [[S.C. Olhanense|Olhanense]]
|manageryears2 = 2014–2015 | managerclubs2 = [[S.C. Farense|Farense]]
|manageryears3 = 2015 | managerclubs3 = [[C.D. Aves|Aves]]
|manageryears4 = 2016– | managerclubs4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Mozambique|Mozambique]]
}}
'''Faisal Xavier''' (tên khai sinh: '''Abel Luís da Silva Costa Xavier'''; sinh ngày [[30 tháng 11]] năm [[1972]]) là một cựu [[cầu thủ bóng đá]] chuyên nghiệp người [[Bồ Đào Nha]], chơi ở vị trí Hậu vệ. Anh đã thi đấu 20 trận cho đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha. Xavier được biết đến với mái tóc kỳ dị vàng trắng xù xì. Trước khi thi đấu cho Liverpool, anh đã kinh qua các câu lạc bộ như [[Estrela Amadora]], [[S.L. Benfica|Benfica]], [[AS Bari|Bari]], [[Real Oviedo]], [[PSV Eindhoven]], [[Everton (định hướng)F.C.|Everton]].
 
==Sự nghiệp==