Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Son Ye-jin”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Pinkrain (thảo luận | đóng góp)
Pinkrain (thảo luận | đóng góp)
Dòng 165:
|+
!Năm
!Tựa đề tiếng Anh
!Tựa đề tiếng Hàn
!Vai diễn
!Kênh
Hàng 171 ⟶ 172:
| rowspan="2" |2001
|''Delicious Proposal''
| 맛있는 청혼
|Jang Hee-ae
|[[MBC]]
|-
|''Sun-hee và Jin-hee''
| 선희 진희
|Shim Sun-hee
|[[MBC]]
Hàng 180 ⟶ 183:
|2002
|''Great Ambition''
| 대망
|Choi Dong-hee
|[[SBS]]
Hàng 185 ⟶ 189:
|2003
|[[Hương Mùa Hè|''Summer Scent'']]
| 여름향기
|Shim Hye-won
|[[KBS2]]
Hàng 190 ⟶ 195:
|2006
|[[Cô đơn trong tình yêu|''Alone in Love'']]
| 연애시대
|Yoo Eun-ho
|[[SBS]]
Hàng 195 ⟶ 201:
|2008
|''Spotlight''
| 스포트라이트
|Seo Woo-jin
|[[MBC]]
Hàng 200 ⟶ 207:
|2010
|[[:en:Personal_Taste|''Personal Taste'']]
| 개인의 취향
|Park Gae-in
|[[MBC]]
|-
|2011
|[[Secret Garden (phim truyền hình)|''Secret Garden'']]
| 시크릿 가든
|Chính mình (cameo, ep20)
|[[SBS]]
Hàng 210 ⟶ 219:
|2013
|[[:en:Don't_Look_Back:_The_Legend_of_Orpheus|''Shark'']]
| 상어
|Jo Hae-woo
|[[KBS2]]
Hàng 215 ⟶ 225:
|2018
|[[Something in the Rain|''Something in the Rain'']]
| 밥 잘 사주는 예쁜 누나
|Yoon Jin-ah
|[[JTBC]]
Hàng 220 ⟶ 231:
|2019
|[[Emergency Love Landing|''Emergency Love Landing'']]
| 사랑의 불시착
|Yoon Se-ri
|[[tvN]]