Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Torreira”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 45:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1829 tháng 45 năm 2019}}<ref>{{Chú thích web|tiêu đề=L. Torreira|url=https://int.soccerway.com/players/lucas-torreia-di-pascua/348191/|website=Soccerway|ngày truy cập=1 June 2017}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 85:
|[[Premier League 2018–19|2018–19]]
|[[Premier League]]
|3034||2||4||0||812||0||colspan="2"|—||4250||2
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!135139||10||9||1||812||0||6||1||158166||12
|}