Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phú Yên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 7:
| kinh độ = 109.091492
| diện tích = 5.060,5 [[kilômét vuông|km²]]
| dân số = 899931.400000 người (có cư trú)
| thời điểm dân số = 2019
926.922 người (có lẫn không cư trú)
| thời điểm dân số thành thị = 2016326.000 người (35%)
| dân số thànhnông thịthôn = 319605.263000 người (34,465%)
| mật độ dân số nông thôn = 607.659184 người (65,6%)/km²
| mật độ dân số = 177,7 người/km²
| giấu bản đồ mặc định = có
| bản đồ 1 = Phu Yen in Vietnam.svg