Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 155:
!Bàn<br />thua
|-
|[[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]]
|-
|[[Cúp bóng đá châu Á 1960|1960]]
Dòng 165:
|[[Cúp bóng đá châu Á 1972|1972]]
|-
|[[Cúp bóng đá châu Á 1976|1976]]
|-
|{{flagicon|Kuwait}} [[Cúp bóng đá châu Á 1980|1980]]|| Hạng tư ||4/10||6||3||0||3||10||12
Dòng 171:
|[[Cúp bóng đá châu Á 1984|1984]]||colspan=8|Không tham dự
|-
|[[Cúp bóng đá châu Á 1988|1988]]
|-
|{{flagicon|
|-
|[[Cúp bóng đá châu Á 1996|1996]]||colspan=8|Không tham dự
|-
|[[Cúp bóng đá châu Á 2000|2000]]
|-
|[[Cúp bóng đá châu Á 2004|2004]]
Dòng 183:
|[[Cúp bóng đá châu Á 2007|2007]]||colspan=8|Bị cấm thi đấu
|-
|{{flagicon|Qatar}} [[Cúp bóng đá châu Á 2011|2011]]||
|-
|{{flagicon|
|-
|{{flagicon|
|-
|{{flagicon|China}} [[Cúp bóng đá châu Á 2023|2023]]||colspan=8|''Chưa xác định''
|'''Tổng cộng'''||5/17||'''1 lần<br />hạng tư''' ||'''18'''||'''3'''||'''2'''||'''13'''||'''15'''||'''40'''▼
|-
▲|'''Tổng cộng'''
|}
|