Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Israel”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 132:
== Cúp bóng đá châu Á ==
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
*[[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]] - Hạng hai▼
|-
*[[Cúp bóng đá châu Á 1960|1960]] - Hạng hai▼
!Năm
!Thành tích
*[[Cúp bóng đá châu Á 1968|1968]] - Hạng ba▼
!Thứ hạng
*[[Cúp bóng đá châu Á 1972|1972]]-nay - ''Không tham dự vì đã ra khỏi [[Liên đoàn bóng đá châu Á|AFC]]''▼
!Trận
!Thắng
!Hòa
!Thua
!Bàn thắng
!Bàn thua
|- style="background:Silver;"
|{{flagicon|Hong Kong|1910}} [[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]]
|'''Á quân'''
|'''2/4'''
|'''3'''
|'''2'''
|'''0'''
|'''1'''
|'''6'''
|'''5'''
|- style="background:Silver;"
|'''Á quân'''
|'''2/4'''
|'''3'''
|'''2'''
|'''0'''
|'''1'''
|'''6'''
|'''4'''
|- style="background:Gold;"
|style="border: 3px solid red"|{{flagicon|Israel}} [[Cúp bóng đá châu Á 1964|1964]]
|'''Vô địch'''
|'''1/4'''
|'''3'''
|'''3'''
|'''0'''
|'''0'''
|'''5'''
|'''1'''
|- style="background:#c96;"
|'''Hạng ba'''
|'''3/5'''
|'''4'''
|'''2'''
|'''0'''
|'''2'''
|'''11'''
|'''5'''
|-
▲
|-
|'''Tổng cộng'''
|'''1 lần vô địch'''
|'''4/5'''
|'''13'''
|'''9'''
|'''0'''
|'''4'''
|'''28'''
|'''15'''
|}
== Thành tích tại giải vô địch châu Âu ==
|