Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tomiyasu Takehiro”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| nationalyears1 = 2016 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nhật Bản|U-19 Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 6 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2017 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản|U-20 Nhật Bản]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2018– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps3 = 1011 | nationalgoals3 = 1
| club-update = 5 tháng 12 năm 2018
| ntupdate = 225 tháng 36 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{JPN}}}}