Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kagawa Shinji”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
| caps3 = 20 | goals3 = 6
| caps4 = 99 | goals4 = 20
| caps5 =
| nationalyears1 = 2006-2008
| nationalyears2 = 2007
Dòng 34:
| nationalcaps3 = 3 | nationalgoals3 = 0
| nationalcaps4 = 97 | nationalgoals4 = 31
| pcupdate =
| ntupdate = 25 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 105:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
:''Tính đến
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 190:
|2018–19
|[[Süper Lig]]
|
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|