Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kagawa Shinji”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| caps3 = 20 | goals3 = 6
| caps4 = 99 | goals4 = 20
| caps5 = 6 14 |goals5 = 34
| nationalyears1 = 2006-2008
| nationalyears2 = 2007
Dòng 34:
| nationalcaps3 = 3 | nationalgoals3 = 0
| nationalcaps4 = 97 | nationalgoals4 = 31
| pcupdate = 1625 tháng 35 năm 2019
| ntupdate = 25 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 105:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
:''Tính đến 1625 tháng 35 năm 2019''.<ref name="stats">{{chú thích web | url = http://uk.soccerway.com/players/shinji-kagawa/25072/ | title = Shinji Kagawa | publisher = Soccerway | accessdate =ngày 20 tháng 2 năm 2012}}</ref><ref>{{chú thích web | url = http://aus.worldfootball.net/spieler_profil/shinji-kagawa/2/ | title = Shinji Kagawa > Club matches | publisher = worldfootball.net | accessdate =ngày 20 tháng 2 năm 2012}}</ref><ref>{{chú thích báo|url=http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.statistics.html/shinji-kagawa|title=Player Profile – Shinji Kagawa|work= premierleague.com | accessdate = ngày 18 tháng 5 năm 2013}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 190:
|2018–19
|[[Süper Lig]]
|614||34||0||0||colspan="2"|—||0||0||colspan="2"|—||614||34
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!317325||105106||29||10||4||0||53||11||3||0||406414||126127
|}