Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Osako Yuya”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| nationalyears2 = 2010 | nationalteam2 = U-21 Nhật Bản | nationalcaps2 = 3 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2011 | nationalteam3 = U-22 Nhật Bản | nationalcaps3 = 5 | nationalgoals3 = 2
| nationalyears4 = 2013– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps4 = 4142 | nationalgoals4 = 14
| pcupdate = 23 tháng 12, 2018
| ntupdate = 15 tháng 26, 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{JPN}}}}
Dòng 76:
|2018||12||3
|-
|2019||45||4
|-
!Tổng cộng||4142||14
|}
===Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia===