Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Memphis Depay”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| nationalyears4 = 2011–2013 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Hà Lan|U-19 Hà Lan]] |nationalcaps4 = 7 |nationalgoals4 = 8
| nationalyears5 = 2013 |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Hà Lan|U-21 Hà Lan]] |nationalcaps5 = 7 |nationalgoals5 = 0
| nationalyears6 = 2013– |nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]] |nationalcaps6 = 4647 |nationalgoals6 = 16
| pcupdate = 19 tháng 5 năm 2019
| ntupdate = 246 tháng 36 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NED}}}}
Dòng 149:
 
===Đội tuyển quốc gia===
:''Số liệu thống kê tính đến ngày 246 tháng 36 năm 2019''.<ref name=eufoot>{{Chú thích web|tiêu đề=Memphis Depay|url=http://eu-football.info/_player.php?id=28378|website=European Football|ngày truy cập=ngày 21 tháng 4 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 168:
|2018||10||5
|-
|2019||23||3
|-
!Tổng cộng||4647||16
|}