Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Harry Kane”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 24:
| nationalyears3 = 2013 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Anh|U-20 Anh]] | nationalcaps3 = 3 | nationalgoals3 = 1
| nationalyears4 = 2013– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U-21 Anh]] | nationalcaps4 = 10 | nationalgoals4 = 8
| nationalyears5 = 2015– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]] | nationalcaps5 = 3738 | nationalgoals5 = 22
| club-update = 11 tháng 4 năm 2019
| nationalteam-update = 256 tháng 36 năm 2019
}}
 
Dòng 112:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 256 tháng 36 năm 2019.}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 127:
|2018||12||8
|-
|2019||23||2
|-
!Tổng cộng||3738||22
|}