Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Omid Ebrahimi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 7:
| birth_place = [[Neka]], [[Iran]]
| height = {{convert|1,79|m|ftin|0|abbr=on}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ phòng ngự]], [[centraltrung midfieldervệ]]
| currentclub = [[Al Ahli SC (Doha)|Al Ahli]]
| clubnumber = 6
Dòng 30:
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran|Iran]]
| nationalyears1 = 2012–
| nationalcaps1 = 4546
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate = 13 tháng 4 năm 2019
| ntupdate = 286 tháng 16 năm 2019
}}
 
Dòng 101:
 
===Quốc tế===
:''Tính đến ngày 286 tháng 16 năm 2019.''<ref>{{NFT player|id=50186}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 122:
|2018||14||0
|-
|2019||67||0
|-
!Tổng cộng||4546||0
|}