Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Omid Ebrahimi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7:
| birth_place = [[Neka]], [[Iran]]
| height = {{convert|1,79|m|ftin|0|abbr=on}}
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ phòng ngự]], [[
| currentclub = [[Al Ahli SC (Doha)|Al Ahli]]
| clubnumber = 6
Dòng 30:
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran|Iran]]
| nationalyears1 = 2012–
| nationalcaps1 =
| nationalgoals1 = 0
| pcupdate = 13 tháng 4 năm 2019
| ntupdate =
}}
Dòng 101:
===Quốc tế===
:''Tính đến ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 122:
|2018||14||0
|-
|2019||
|-
!Tổng cộng||
|}
|