Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sĩ quan cấp tướng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
Do ảnh hưởng [[văn minh Trung Hoa]], các nước đồng văn ở Đông Á đều sử dụng danh xưng "tướng" đi kèm với tiền tố để chỉ cấp bậc của sĩ quan cấp tướng (trừ Nhật Bản), dùng chung cho cả cho cả Hải Lục Không quân (trừ Việt Nam). Cụ thể như sau (xếp từ thấp đến cao):
 
; [[Quân đội Nhân dân Việt Nam|Việt Nam]]
* [[Thiếu tướng]]
* [[Trung tướng]]
Dòng 25:
Cấp bậc tướng ban đầu dùng chung cho cả Hải Lục Không quân. Tuy nhiên, từ năm 1981, cấp bậc Đô đốc được dùng cho các sĩ quan cấp tướng trong Hải quân. Dù vậy, trong nhiều tài liệu vẫn quen dùng như cũ.
 
; [[Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc|Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]
* Thiếu tướng (少将, ''Shao jiang'')
* Trung tướng (中将, ''Zhong jiang'')
Dòng 32:
Trong lịch sử, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa từng tồn tại cấp bậc [[Đại tướng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc|Đại tướng]] (sau đổi thành Nhất cấp Thượng tướng). Đến năm 1994, cấp bậc này bãi bỏ hoàn toàn.
 
; [[Quân đội Trung Hoa Dân quốc|Trung Hoa Dân quốc]]
* Thiếu tướng (少将, ''Shao jiang'')
* Trung tướng (中将, ''Zhong jiang'')
Dòng 40:
Trong lịch sử, Trung Hoa Dân quốc từng tồn tại cấp bậc [[Tổng thống lĩnh|Đặc cấp Thượng tướng]] để tôn phong cho Tổng tư lệnh [[Tưởng Giới Thạch]]. Sau khi ông qua đời, cấp bậc này bãi bỏ hoàn toàn.
 
; [[Quân đội Nhân dân Triều Tiên|Cộng hòa Nhân dân Triều Tiên]]
* Thiếu tướng (소장, ''Sojang'')
* Trung tướng (중장, ''Chungjang'')
Dòng 46:
* Đại tướng (대장, ''Daejang'')
 
; [[Quân đội Hàn Quốc|Hàn Quốc]]
* [[Chuẩn tướng]] (준장, ''Junjang'')
* Thiếu tướng (소장, ''Sojang'')
Dòng 54:
Tuy Hàn Quốc tồn tại cấp bậc [[Nguyên soái]] (원수, ''Wonsu''), thường được tài liệu tiếng Việt dịch là [[Thống tướng]], nhưng trên thực tế cấp bậc này chưa hề tôn phong cho bất cứ cá nhân nào.
 
; [[Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản|Nhật Bản]]
* Thiếu tướng (将補, ''Shōho'')
* Trung tướng (将, ''Shō'')
Dòng 65:
Hệ thống phân hạng sĩ quan cấp tướng theo truyền thống Anh là hệ thống phổ biến nhất trên thế giới. Nó được sử dụng ở Anh (dù không thực sự bắt nguồn từ Anh), phổ biến hầu hết châu Âu, lan sang [[Khối Thịnh vượng chung Anh|Khối Thịnh vượng chung]], [[Mỹ]] và nhiều quốc gia khác trên thế giới (ảnh hưởng đến cả Đông Á)... Theo truyền thống này, sĩ quan cấp tướng được tiền tố như một tính từ để chỉ cấp bậc và địa vị. Tuy nhiên, theo đặc thù văn hóa, danh xưng "general" có thể chỉ sử dụng riêng cho Lục quân (Anh) hoặc cả Lục quân lẫn Không quân (Mỹ). Riêng Hải quân sử dụng hệ thống phân hạng riêng.
 
; [[Quân đội Anh|Anh]]
* Major-General
* Lieutenant-General
Dòng 72:
Hệ thống phân hạng của Anh không xem cấp bậc Lữ trưởng (''Brigadier'') vào nhóm sĩ quan cấp tướng. Ngoài ra, hệ thống này chỉ dùng riêng cho Lục quân.
 
; [[Quân đội Hoa Kỳ|Mỹ]]
; Mỹ
* Brigadier General
* Major General
Dòng 82:
Khác với hệ thống phân hạng của Anh, hệ thống phân hạng của Mỹ đặt cấp bậc ''Brigadier General'' vào nhóm sĩ quan cấp tướng, thường được các tài liệu tiếng Việt dịch là [[Chuẩn tướng]].
 
; [[Quân đội Đức|Đức]]
* Brigadegeneral
* Generalmajor
Dòng 92:
Ngoài ra, từ 1956 đến 1990, [[Cộng hòa Dân chủ Đức]] tồn tại cấp bậc ''Armeegeneral'' (tương đương Đại tướng). Tuy nhiên, sau khi Đức thống nhất thì cấp bậc này cũng bị bãi bỏ.
 
; [[Quân đội Nga|Nga]]
; Nga
* Генера́л-майо́р
* Генера́л-лейтена́нт
Dòng 101:
Hệ thống phân hạng sĩ quan cấp tướng theo truyền thống Pháp là hệ thống phổ biến thứ hai trên thế giới, được xem là bắt nguồn từ [[Cách mạng Pháp]]. Theo truyền thống này, với quan điểm bình đẳng, sĩ quan cấp tướng được xem như ngang cấp nhau, được phân biệt bởi hậu tố chỉ quy mô đơn vị mà người đó chỉ huy. Cũng giống như truyền thống Anh. Hải quân sử dụng hệ thống phân hạng riêng.
 
; [[Quân đội Pháp|Pháp]]
* Général de brigade
* Général de division
Dòng 109:
Trên thực tế, cấp bậc cao nhất của một sĩ quan Pháp có thể nhận được là ''Général de division'' (thường được dịch là "Thiếu tướng"). Hai cấp bậc ''Général de corps d'armée'' (tương đương Trung tướng) và ''Général d'armée'' (tương đương Đại tướng) chỉ dùng như một cấp bậc phân biệt cho các sĩ quan cấp tướng được bổ nhiệm vào một số chức vụ nhất định. VD cấp bậc ''Général d'armée'' chỉ dùng cho các sĩ quan cấp ''Général de division'' được bổ nhiệm vào các chức vụ Tổng tham mưu trưởng hoặc Tham mưu trưởng cấp quân chủng.
 
; [[Quân đội Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]]
* General de brigada
* General de división
* Teniente general
* General de Ejército
 
Ngoài ra, hệ thống phân hạng sĩ quan cấp tướng của Tây Ban Nha tồn tại cấp bậc ''Capitán general'' (tương đương Thống tướng). Tuy nhiên đây chỉ là một cấp bậc danh dự, dành riêng cho [[Quốc vương Tây Ban Nha]]. Một ít tướng lĩnh cũng được phong cấp bậc đặc biệt này, nhưng không có ý nghĩa gì về mặt quân sự.
 
===Truyền thống Ả Rập===