Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sergio Reguilón”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
| youthyears2 = 2003–2005 | youthclubs2 = EFM Villalba
| youthyears3 = 2005–2015 | youthclubs3 = [[Real Madrid C.F. (youth)|Real Madrid]]
| years1 = 2015–2018 | clubs1 = [[
| years2 = 2015–2016 | clubs2 = → [[UD Logroñés|Logroñés]] (
| years3 = 2016–2017 | clubs3 = → [[UD Logroñés|Logroñés]] (
| years4 = 2018– | clubs4 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps4 = 14 | goals4 = 0
| nationalyears1 = 2019– | nationalteam1 = [[Spain national under-21 football team|
| club-update = 21:23, 25 tháng 4 năm 2019 (UTC)
| nationalteam-update = 21 tháng 3 năm 2019
|