Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Nga”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 457:
 
==Kỷ lục==
{{updated|218 tháng 36 năm 2019}}.
 
Cầu thủ '''in đậm''' vẫn còn thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Dòng 522:
|8||align="left"|[[Roman Pavlyuchenko]]||2003–2012||21||51||0.412
|-
|rowspan="34" style="text-align:center;"|9||align="left"|''[[Viktor Ponedelnik]]''||1960–1966||20||29||0.690
|-
|align="left"|'''[[Artem Dzyuba]]'''||2011–||20||35||0.571
|-
|align="left"|''[[Anatoliy Banishevskiy]]''||1965–1972||20||50||0.400