Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jasper Cillessen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 36:
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]]
| nationalyears1 = 2013–
| nationalcaps1 =
| nationalgoals1 = 0
| club-update = 19 tháng 5 năm 2019
| nationalteam-update =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NED}}}}
Dòng 45:
{{MedalCompetition|[[World Cup]]}}
{{MedalBronze|[[World Cup 2014|Brasil 2014]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Đồng đội]]}}
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu|UEFA Nations League]]}}
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19|Bồ Đào Nha 2019]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Đồng đội]]}}
}}
Hàng 172 ⟶ 174:
|2018||8||0
|-
|2019||
|-
!Tổng cộng||
|}
:''Số liệu thống kê tính đến ngày
==Tham khảo==
|