Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiago Silva”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
| nationalyears2 = 2008–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps2 = 7879
| nationalgoals2 = 67
| medaltemplates =
{{MedalCountry| {{BRA}}}}
Dòng 58:
{{MedalBronze|[[Thế vận hội Mùa hè 2008]]|[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2008 - Nam|Đồng đội]]}}
| pcupdate = ngày 12 tháng 3 năm 2019
| ntupdate = ngày 269 tháng 36 năm 2019
}}
 
Dòng 203:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 269 tháng 36 năm 2019}}<ref name = "NFT">{{NFT player|pid=17897|Silva, Thiago|accessdate=ngày 23 tháng 2 năm 2012}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! colspan=3 | [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Đội tuyển quốc gia Brasil]]
Dòng 231:
|2018||10||1
|-
|2019||12||12
|-
!Tổng cộng!!7879!!67
|}
 
Dòng 253:
|-
| 6. || 27 tháng 6 năm 2018 || [[Otkrytiye Arena]], [[Moskva|Moscow]], [[Nga]] || {{fb|SRB}} || <center>'''2'''–0 || <center>2–0 || [[World Cup 2018]]
|-
| 7. || 9 tháng 6 năm 2019 || [[Sân vận động Beira-Rio]], [[Porto Alegre]], Brasil || {{fb|HON}} || <center>'''2'''–0 || <center>7–0 || [[Brasil Global Tour 2019]]
|}