Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Paquetá”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
| nationalyears2 = 2018–
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brasil]]
| nationalcaps2 = 45
| nationalgoals2 = 1
| club-update = 7 tháng 5 năm 2019
| ntupdate = 269 tháng 36 năm 2019
}}
 
Dòng 91:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 269 tháng 36 năm 2019.}}<ref name=nft>{{NFT player|id=71780|name=Lucas Paquetá|accessdate=23 March 2019}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 101:
|2018||2||0
|-
|2019||23||1
|-
!Tổng cộng||45||1
|}